| PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ Số : 66 /QĐ-THHVN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Thanh Minh , ngày 6 tháng 9 năm 2023 |
| TT | Họ và tên | Chức vụ | Nhiệm vụ |
| 1 | Nguyễn Đức Thành | Hiệu trưởng | Trưởng ban |
| 2 | Vũ Đình Mậm | P. Hiệu trưởng | P. Trưởng ban |
| 3 | Phạm Thị Hồng Hạnh | CT. CĐCS – TPTĐ | P. Trưởng ban |
| 4 | Phạm Thị Mai | Kế toán – | Thành viên |
| 5 | Đào Thị Chung Hương | TBTTND | Thành viên |
| 6 | Trần Thị Phúc | TTTVP -Văn thư | Thành viên |
| 7 | Nguyễn Tiến Dũng | Tổ trưởng K1,2,3 | Thành viên |
| 8 | Đặng Thị Ngọc Lan | Tổ trưởng K4,5 | Thành viên |
| PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ Số : 68/KH-THHVN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Thanh Minh , ngày 8 tháng 9 năm 2023 |
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp | ||||
| Lớp 1 Sĩ số: 21 |
Lớp 2 Sĩ số: 19 |
Lớp 3 Sỉ số: 23 |
Lớp 4 Sĩ số: 21 |
Lớp 5 Sĩ số: 24 |
||
| I |
Điều kiện tuyển sinh |
-Trẻ 6 tuổi -Chưa HT CT lớp 1. |
HTCT lớp 1 |
HTCT lớp 2 |
HTCT lớp 3 |
HTCT lớp 4 |
| - Tuổi của học sinh tiểu học từ 6 đến 14 tuổi (tính theo năm) - Tuổi vào học lớp 1 là 6 tuổi; trẻ em khuyết tật, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, trẻ em ở nước ngoài về nước có thể vào học lớp 1 ở độ tuổi từ 7 đến 9 tuổi. - Trẻ có hộ khẩu thường trú, tạm trú tại Ba bản xã Thanh Minh: Tà Lèng; Kê Nênh; Nà Nghè và cụm Noong Hỏm. |
||||||
| II | CTGD mà cơ sở giáo dục thực hiện | - Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05/05/2006. - Thực hiện 35 tuần/năm học. |
||||
| III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. | - Thực hiện theo Thông tư 55/ 2011/TT-BGDĐT của BGD và Đào tạo ngày 22/11/2011 ban hành Điều lệ Ban Đại diện Cha mẹ học sinh. - Thông tin về TT số 22/2016/TT-BGDĐT ban hành kèm theo TT30/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về đánh giá học sinh tiểu học. - Phối hợp thông qua BCH Hội cha mẹ học sinh; gọi điện thoại; gặp trực tiếp. - Họp Cha mẹ học sinh định kỳ 02 kỳ/năm. |
||||
| Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | - Chấp hành tốt các nội quy hoc sinh. - Thái độ học tập tích cực, chủ động. - Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy. - Biết cách tự học; tự giác và có kỷ luật. - Năng động, sáng tạo; biết hợp tác và chia sẻ. |
|||||
| IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | - Sinh hoạt tập thể, sinh hoạt dưới cờ theo từng chủ điểm, hoạt động ngoại khoá theo yêu cầu thực tế, phù hợp cho từng lứa tuổi học sinh. - Sinh hoạt Đội, Sao Nhi đồng. - Tổ chức các Lễ phát động: tháng An toàn giao thông, theo chủ đề năm học... - Tổ chức hội giao lưu: Giao lưu viết chữ đẹp, giao lưu Toán tuổi thơ, giao lưu Tiếng Anh, Trò chơi dân gian … - Tổ chức các hoạt động trải nghiệm sáng tạo... |
||||
| V | Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | - 100% học sinh hoàn thành rèn luyện năng lực, phẩm chất. - Lễ phép, tích cực, năng động - Được giáo dục về kỹ năng sống. - Có ý thức bảo vệ môi trường - Giữ vững hiệu suất đào tạo, hoàn thành chương trình lớp học đạt từ 98 % - Học sinh lớp 5 hoàn thành chương trình bậc Tiểu học: 100% - 100 % học sinh được chăm sóc sức khoẻ ban đầu. - 100% học sinh tham gia bảo hiểm y tế. |
||||
| Khối lớp | Tổng | Khối 1 | Khối 2 | Khối 3 | Khối 4 | ||
| Tổng số học sinh | 108 | 21 | 19 | 23 | 21 | ||
| HS Khuyết tật | 6 | 0 | 1 | 0 | 2 | ||
| HS được đánh giá | 107 | 21 | 18 | 23 | 21 | ||
| Môn học | MĐĐ | SL | % | ||||
| Tiếng Việt | HTT | 32 | 29.9 | 8 | 7 | 6 | 5 |
| HT | 75 | 70.1 | 13 | 11 | 17 | 16 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Toán | HTT | 34 | 31.8 | 8 | 8 | 6 | 5 |
| HT | 73 | 68.2 | 13 | 10 | 17 | 16 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại ngữ | HTT | 14 | 20.6 | 0 | 0 | 4 | 3 |
| HT | 54 | 79.4 | 0 | 0 | 19 | 18 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Đạo đức | HTT | 71 | 66.4 | 12 | 9 | 23 | 16 |
| HT | 36 | 33.6 | 9 | 9 | 0 | 5 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| TN&XH | HTT | 32 | 51.6 | 9 | 11 | 12 | 0 |
| HT | 30 | 48.4 | 12 | 7 | 11 | 0 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Khoa học | HTT | 19 | 42.2 | 0 | 0 | 0 | 12 |
| HT | 26 | 57.8 | 0 | 0 | 0 | 9 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Lich sử- Địa lý | HTT | 20 | 44.4 | 0 | 0 | 0 | 13 |
| HT | 25 | 55.6 | 0 | 0 | 0 | 8 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Âm nhạc | HTT | 47 | 43.9 | 9 | 9 | 12 | 11 |
| HT | 60 | 50.1 | 12 | 9 | 11 | 10 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Mĩ Thuật | HTT | 61 | 57.0 | 7 | 11 | 23 | 12 |
| HT | 46 | 43.0 | 14 | 7 | 0 | 9 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| GDTC | HTT | 69 | 64.5 | 10 | 12 | 23 | 16 |
| HT | 38 | 35.5 | 11 | 6 | 0 | 5 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Công nghệ/Kỹ thuật | HTT | 28 | 41.2 | 0 | 0 | 6 | 14 |
| HT | 40 | 58.8 | 0 | 0 | 17 | 7 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| HĐTN | HTT | 68 | 63.5 | 11 | 10 | 23 | 16 |
| HT | 39 | 36.5 | 10 | 8 | 0 | 5 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Tin học | HTT | 26 | 38.2 | 0 | 0 | 6 | 14 |
| HT | 42 | 61.8 | 0 | 0 | 17 | 7 | |
| CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Khối lớp | TSHS |
HS được ĐG | HTXS | HTT | HT | CHT | ||||
| TS | TL | TS | TL | TS | TL | TS | TL | |||
| 1 | 21 | 21 | 5 | 23.8 | 8 | 38.1 | 8 | 38.1 | 0 | 0 |
| 2 | 19 | 18 | 6 | 31.6 | 4 | 21.0 | 9 | 47.4 | 0 | 0 |
| 3 | 23 | 23 | 6 | 26.1 | 6 | 26.1 | 11 | 47.8 | 0 | 0 |
| 4 | 21 | 21 | 5 | 23.8 | 4 | 19.0 | 12 | 57.2 | 0 | 0 |
| 5 | 24 | 24 | 2 | 8.4 | 5 | 20.8 | 17 | 70.8 | 0 | 0 |
| Tổng | 108 | 107 | 24 | 22.2 | 27 | 25.0 | 57 | 52.8 | 0 | 0 |
| Khối | TSHS | Khen thưởng | |||||
| TSHS được KT | HSXS/HTXS các nội dung học tập và rèn luyện | Có thành tích vượt trội/ HS tiêu biểu HTT |
|||||
| SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | ||
| 1 | 21 | 21 | 100 | 5 | 23.8 | 8 | 38.1 |
| 2 | 19 | 18 | 100 | 6 | 31.6 | 4 | 21.0 |
| 3 | 23 | 23 | 100 | 6 | 26.1 | 6 | 26.1 |
| 4 | 21 | 21 | 100 | 5 | 23.8 | 4 | 19.0 |
| 5 | 24 | 24 | 100 | 2 | 8.4 | 5 | 20.8 |
| Tổng | 108 | 107 | 24 | 22.4 | 27 | 25.2 | |
| Khối lớp | Tổng | Khối 1 | Khối 2 | Khối 3 | Khối 4 | ||
| Tổng số học sinh | 84 | 21 | 19 | 23 | 21 | ||
| HS Khuyết tật | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | ||
| HS được đánh giá | 83 | 21 | 18 | 23 | 21 | ||
| Năng lực chung | MĐĐ | SL | % | ||||
| 1. Tự chủ và tự học |
Tốt | 37 | 44.6 | 7 | 15 | 6 | 9 |
| Đạt | 46 | 55.4 | 14 | 3 | 17 | 12 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2. Giao tiếp và hợp tác |
Tốt | 45 | 54.2 | 10 | 15 | 6 | 14 |
| Đạt | 38 | 45.8 | 11 | 3 | 17 | 7 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo | Tốt | 39 | 47.0 | 9 | 15 | 6 | 9 |
| Đạt | 44 | 53.0 | 12 | 3 | 17 | 12 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - Năng lực đặc thù |
SL | % | |||||
| 1. Ngôn ngữ |
Tốt | 45 | 54.2 | 9 | 15 | 6 | 15 |
| Đạt | 38 | 45.8 | 12 | 3 | 17 | 6 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2. Tính toán |
Tốt | 38 | 45.8 | 8 | 15 | 6 | 9 |
| Đạt | 45 | 54.2 | 13 | 3 | 17 | 12 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3. Khoa học |
Tốt | 38 | 45.8 | 8 | 15 | 6 | 9 |
| Đạt | 45 | 54.2 | 13 | 3 | 17 | 12 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4. Thẩm mĩ |
Tốt | 44 | 53.0 | 8 | 15 | 6 | 15 |
| Đạt | 39 | 47.0 | 13 | 3 | 17 | 6 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5. Thể chất | Tốt | 46 | 55.4 | 10 | 15 | 6 | 15 |
| Đạt | 37 | 44.6 | 11 | 3 | 17 | 6 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6. Công nghệ (lớp 3,4) |
Tốt | 20 | 45.5 | 0 | 0 | 6 | 14 |
| Đạt | 24 | 54.5 | 0 | 0 | 17 | 7 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7. Tin học (lớp 3,4) |
Tốt | 20 | 45.5 | 0 | 0 | 6 | 14 |
| Đạt | 24 | 54.5 | 0 | 0 | 17 | 7 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Khối lớp | Khối 5 | ||
| TS học sinh | 24 | ||
| HS Khuyết tật | 3 | ||
| HS được đánh giá | 21 | ||
| Năng lực | MĐĐ | ||
| Tự phục vụ, tự quản | Tốt | 8 | 38.1 |
| Đạt | 13 | 61.9 | |
| CCG | 0 | 0 | |
| Hợp tác | Tốt | 7 | 33.3 |
| Đạt | 14 | 66.7 | |
| CCG | 0 | 0 | |
| Tự học và giải quyết vấn đề | Tốt | 7 | 33.3 |
| Đạt | 14 | 66.7 | |
| CCG | 0 | 0 | |
| Khối lớp | Tổng | Khối 1 | Khối 2 | Khối 3 | Khối 4 | ||
| Tổng số HS | 84 | 21 | 19 | 23 | 21 | ||
| HS Khuyết tật | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | ||
| HS được đánh giá | 83 | 21 | 18 | 23 | 21 | ||
| Phẩm chất | MĐĐ | TS | % | ||||
| 1. Yêu nước | Tốt | 83 | 100 | 21 | 18 | 23 | 21 |
| Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2.Nhân ái | Tốt | 83 | 100 | 21 | 18 | 23 | 21 |
| Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3. Chăm chỉ | Tốt | 64 | 77.1 | 21 | 17 | 17 | 9 |
| Đạt | 19 | 22.9 | 0 | 1 | 6 | 12 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4. Trung thực | Tốt | 67 | 80.7 | 21 | 17 | 17 | 12 |
| Đạt | 16 | 19.3 | 0 | 1 | 6 | 9 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5. Trách nhiệm | Tốt | 68 | 81.9 | 21 | 17 | 17 | 13 |
| Đạt | 15 | 18.1 | 0 | 1 | 6 | 8 | |
| CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Khối lớp | Khối 5 | ||
| TS học sinh | 24 | ||
| HS Khuyết tật | 3 | ||
| HS được đánh giá | 21 | ||
| Phẩm chất | MĐĐ | TS | % |
| 1. Chăm học, chăm làm |
Tốt | 8 | 38.1 |
| Đạt | 13 | 61.9 | |
| CCG | 0 | 0 | |
| 2. Tự tin, trách nhiệm | Tốt | 7 | 33.3 |
| Đạt | 14 | 66.7 | |
| CCG | 0 | 0 | |
| 3. Trung thực, kỉ luật |
Tốt | 8 | 38.1 |
| Đạt | 13 | 61.9 | |
| CCG | 0 | 0 | |
| 4. Đoàn kết, yêu thương | Tốt | 11 | 52.4 |
| Đạt | 10 | 47.6 | |
| CCG | 0 | 0 | |
| STT | Nội dung | Số lượng | Diện tích |
| I | Số phòng học/số lớp | 6/6 | |
| II | Loại phòng học | ||
| 1 | Phòng học kiên cố | 6 | 48 m2/phòng |
| 2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | 0 |
| 3 | Phòng học tạm | 0 | |
| 4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 | |
| III | Số điểm trường lẻ | 0 | - |
| IV | Tổng diện tích đất (m2) | 4150 | |
| V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 400 m2 | |
| VI | Tổng diện tích các phòng | ||
| 1 | Diện tích phòng học (m2) | 6 | 228 |
| 2 | Diện tích thư viện (m2) | 1 | 48 |
| 3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | - | - |
| 4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 1 | 48 |
| 5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 1 | 48 |
| 6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 1 | 48 |
| 7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | - | - |
| 8 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 1 | 24 |
| VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | |
| 1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 6 | 1 bộ/lớp |
| 1.1 | Khối lớp 1 | 2 | 1 bộ/lớp |
| 1.2 | Khối lớp 2 | 3 | 1bộ/lớp |
| 1.3 | Khối lớp 3 | 2 | 1 bộ/lớp |
| 1.4 | Khối lớp 4 | 2 | 1 bộ/lớp |
| 1.5 | Khối lớp 5 | 2 | 1 bộ/lớp |
| 2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | 0 |
| 2.1 | Khối lớp 1 | ||
| 2.2 | Khối lớp 2 | ||
| 2.3 | Khối lớp 3 | ||
| 2.4 | Khối lớp 4 | ||
| 2.5 | Khối lớp 5 | ||
| VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 30 | |
| IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | ||
| 1 | Cát xét | 2 | |
| 2 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 13 | |
| 3 | Laptop | 2 | |
| 4 | Đàn organ Yamaha | 20 | |
| 5 | Âm thanh sân khấu | 1 |
| XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh |
| Chung | Nam/Nữ | |||
| 1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 | 2 | 0.07 |
| 2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 |
| Có | Không | ||
| XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | + | |
| XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | + | |
| XVII | Kết nối internet | + | |
| XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | + | |
| XIX | Tường rào xây | + |
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP ĐIÊN BIÊN PHỦ | |||||||
| ĐƠN VỊ : TRƯỜNG TH HOÀNG VĂN NÔ | |||||||
| BẢNG KÊ CHỨNG TỪ THỎA THUẬN NƯỚC UỐNG | |||||||
| NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||
| Đơn vị tính : Đồng | |||||||
| TT | Nội dung, diễn giải | Dư đầu 2023 | Thu | Chi | Dư cuối 2023 | ||
| A | Phần thu | ||||||
| 1 | Thảo thuận nước uống | ||||||
| Thu nước uống lớp 1A | 840.000 | ||||||
| Thu nước uống lớp 2A | 1.120.000 | ||||||
| Thu nước uống lớp 3A | 1.400.000 | ||||||
| Thu nước uống lớp 4A | 1.400.000 | ||||||
| Thu nước uống lớp 5A | 1.450.000 | ||||||
| Tổng thu cả năm | 6.210.000 | ||||||
| B | Phần chi | ||||||
| 1 | Thảo thuận nước uống năm học 2022-2023 | ||||||
| Chi tiền nước học kỳ I+II học 2022-2023 | 6.210.000 | ||||||
| Tổng cộng | 6.210.000 | ||||||
| Thanh Minh, ngày …. tháng ... năm 2023 | |||||||
| Kế toán đơn vị | Hiệu trưởng | ||||||
| Phạm Thị Mai | Nguyễn Đức Thành | ||||||
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP ĐIÊN BIÊN PHỦ | |||||||
| ĐƠN VỊ : TRƯỜNG TH HOÀNG VĂN NÔ | |||||||
| BẢNG KÊ CHỨNG TỪ THỎA THUẬN VỆ SINH MÔI TRƯỜNG | |||||||
| NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||
| Đơn vị tính : Đồng | |||||||
| TT | Nội dung, diễn giải | Dư đầu 2023 | Thu | Chi | Dư cuối 2023 | ||
| A | Phần thu | ||||||
| 1 | Thỏa thuận vệ sinh môi trường | ||||||
| Thu vệ sinh môi trường lớp 1A | 840.000 | ||||||
| Thu vệ sinh môi trường lớp 2 A | 1.120.000 | ||||||
| Thu vệ sinh môi trường lớp 3A | 1.230.000 | ||||||
| Thu vệ sinh môi trường lớp 4A | 1.400.000 | ||||||
| Thu vệ sinh môi trường lớp 5A | 1.610.000 | ||||||
| Phiếu thu 3 ( kèm ds thu các lớp ) | 6.200.000 | ||||||
| 2 | Thỏa thuận vệ sinh môi trường Đợt 2 | ||||||
| Thu vệ sinh môi trường lớp 3A | 170.000 | ||||||
| Phiếu thu 6 ( kèm ds thu các lớp ) | 170.000 | ||||||
| Tổng thu cả năm | 6.370.000 | ||||||
| B | Phần chi | ||||||
| 1 | Thỏa thuận vệ sinh môi trường năm học 2022-2023 | ||||||
| Phiếu chi 02- Chi tiền mua đồ vệ sinh kỳ I năm học 2022-2023 | 6.200.000 | ||||||
| Phiếu chi 03- Chi tiền mua đồ vệ sinh đợt 1 năm học 2022-2023 | 170.000 | ||||||
| Tổng cộng | 6.370.000 | - | |||||
| Thanh Minh, ngày ... tháng ... năm 2023 | |||||||
| Kế toán đơn vị | Hiệu trưởng | ||||||
| Phạm Thị Mai | Nguyễn Đức Thành | ||||||
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP ĐIÊN BIÊN PHỦ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ĐƠN VỊ : TRƯỜNG TH HOÀNG VĂN NÔ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| BẢNG KÊ CHỨNG TỪ TÀI TRỢ ( PT , KT,CQMT) XÃ HỘI HÓA | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đơn vị tính : Đồng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| TT | Nội dung, diễn giải | Dư đầu 2023 | Thu | Chi | Dư cuối 2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| A | Phần thu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 1 | Tài trợ ( Phong trào, khen thưởng, CQMT ) Đợt 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 1 | PT -KT- CQMT lớp 4A | 5.245.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 2 | PT -KT- CQMT lớp 4A | 1.790.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 3 | Thu PT -KT- CQMT lớp 4A | 5.000.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 4 | Thu PT -KT- CQMT lớp 1A | 3.760.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 5 | Thu PT -KT- CQMT lớp 2A | 6.240.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 6 | Thu PT -KT- CQMT lớp 1A | 920.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 7 | Thu PT -KT- CQMT lớp 1A2 | 480.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 8 | Thu PT -KT- CQMT lớp 3A | 2.410.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 9 | Thu PT -KT- CQMT lớp 5A | 8.190.000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Tổng thu cả năm ( kèm DS các lớp ) | 34.035.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| B | Phần chi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 1 | Tài trợ ( Phong trào, khen thưởng, CQMT ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 01- Chi tiền tiền khen thưởng các lớp đạt phong trào báo ảnh, báo tường | 330.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 02- Chi tiền lớp có phong trào văn nghệ | 800.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 03- Chi tiền lớp đạt phong trào báo ảnh, báo tường | 760.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 04- Chi tiền khen thưởng tiếng anh cấp trường | 300.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi : 06 Hỗ trợ các lớp đạt giải gói bánh trưng xanh | 1.700.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 07- Chi khen thưởng trạng nguyên cấp trường | 660.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 07- Chi khen thưởng toán cấp trường qua mạng | 690.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 08- Chi tiền khen thưởng các em đạt vở sạch chữ đẹp | 2.300.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 09- Hõ trợ hs đi thi Olympic toán, tiếng anh cấp tiểu học | 1.650.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 10- Chi tiền nộp bóng đá cụm | 530.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 11- Chi mua vé bơi cho học sinh | 275.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 12- Chi khen thưởng các lớp có thành tích | 1.050.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 13- Chi tiền in giấy khen cuối năm | 730.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phiếu chi 14- Chi mua cầu, bánh kẹo nước ngọt | 1.470.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ủy nhiệm chi thuê trang phục thi giai điệu tuổi hồng | 2.340.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ủy nhiệm chi thuê trang phục 20/11 | 1.950.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ủy nhiệm chi mua tất múa, ô múa học sinh | 1.440.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ủy nhiệm chi mua cho đội bóng, bánh kẹo luyện tập | 3.635.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ủy nhiệm chi tiền sách vở khen thưởng cuối năm, và văn phòng phẩm | 5.615.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ủy nhiệm maket | 2.510.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ủy nhiệm chi mực máy photo tài liệu | 3.300.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Tổng cộng | 34.035.000 | - | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Thanh Minh, ngày tháng năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Kế toán đơn vị | Hiệu trưởng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Thị Mai | Nguyễn Đức Thành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp GV | |||||||||||||
| TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | T | Kh | TB | K | ||||||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 15 | 10 | 3 | 1 | 2 | 2 | 7 | 5 | ||||||||||
| I | Giáo viên | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 9 | 9 | ||||||||
| Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | ||||||||||||||||||
| 1 | Tiếng dân tộc | |||||||||||||||||
| 2 | Ngoại ngữ | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
| 3 | Tin học | |||||||||||||||||
| 4 | Âm nhạc | |||||||||||||||||
| 5 | Mỹ thuật | |||||||||||||||||
| 6 | Thể dục | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
| II | Cán bộ quản lý | |||||||||||||||||
| 1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
| 2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
| III | Nhân viên | |||||||||||||||||
| 1 | NV văn thư | 1 | 1 | |||||||||||||||
| 2 | NV kế toán | 1 | 1 | |||||||||||||||
| 3 | Thủ quỹ | kiêm | ||||||||||||||||
| 4 | Nhân viên y tế | |||||||||||||||||
| 5 | NV thư viện | Kiêm | 1 | |||||||||||||||
| 6 | PCGD - XMC | kiêm | 1 | |||||||||||||||
| 7 | TPT Đội | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||
| 8 | Bảo vệ | 2 | 2 | |||||||||||||||
| HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Sắc Màu Phiêng Lơi - Dấu Ấn Gian Hàng Trường Tiểu Học Hoàng Văn Nô
ĐOÀN GIÁM SÁT HĐND PHƯỜNG ĐIỆN BIÊN PHỦ LÀM VIỆC TẠI TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG VĂN NÔ VỀ CÔNG TÁC QUẢN LÝ, SỬ DỤNG TÀI SẢN CÔNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG VĂN NÔ TỔ CHỨC HỘI THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2025 - 2026
RỘN RÀNG GIAI ĐIỆU TRI ÂN - HỘI THI VĂN NGHỆ CHÀO MỪNG NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20/11
CHĂM SÓC NỤ CƯỜI - NÂNG CAO SỨC KHOẺ CHO HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG VĂN NÔ