PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ TRƯỜNG TH HOÀNG VĂN NÔ Số : 30 /QĐ-THHVN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Thanh Minh , ngày 6 tháng 9 năm 2022 |
TT | Họ và tên | Chức vụ | Nhiệm vụ |
1 | Nguyễn Đức Thành | Hiệu trưởng | Trưởng ban |
2 | Vũ Đình Mậm | P. Hiệu trưởng | P. Trưởng ban |
3 | Phạm Thị Hồng Hạnh | CT. CĐCS – TPTĐ | P. Trưởng ban |
4 | Phạm Thị Mai | Kế toán – | Thành viên |
5 | Đào Thị Chung Hương | TBTTND | Thành viên |
6 | Nguyến Thị Hồng Gấm | TTTVP -Văn thư | Thành viên |
7 | Nguyễn Tiến Dũng | Tổ trưởng K1,2,3 | Thành viên |
8 | Đặng Thị Ngọc Lan | Tổ trưởng K4,5 | Thành viên |
PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ TRƯỜNG TH HOÀNG VĂN NÔ Số : 30/KH-THHVN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Thanh Minh , ngàY 8 tháng 9 năm 2022 |
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 Sĩ số: 21 |
Lớp 2 Sĩ số: 22 |
Lớp 3 Sỉ số: 24 |
Lớp 4 Sĩ số: 24 |
Lớp 5 Sĩ số: 28 |
||
I |
Điều kiện tuyển sinh |
-Trẻ 6 tuổi -Chưa HT CT lớp 1. |
HTCT lớp 1 |
HTCT lớp 2 |
HTCT lớp 3 |
HTCT lớp 4 |
- Tuổi của học sinh tiểu học từ 6 đến 14 tuổi (tính theo năm) - Tuổi vào học lớp 1 là 6 tuổi; trẻ em khuyết tật, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, trẻ em ở nước ngoài về nước có thể vào học lớp 1 ở độ tuổi từ 7 đến 9 tuổi. - Trẻ có hộ khẩu thường trú, tạm trú tại Ba bản xã Thanh Minh: Tà Lèng; Kê Nênh; Nà Nghè và cụm Noong Hỏm. |
||||||
II | CTGD mà cơ sở giáo dục thực hiện | - Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05/05/2006. - Thực hiện 35 tuần/năm học. |
||||
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. | - Thực hiện theo Thông tư 55/ 2011/TT-BGDĐT của BGD và Đào tạo ngày 22/11/2011 ban hành Điều lệ Ban Đại diện Cha mẹ học sinh. - Thông tin về TT số 22/2016/TT-BGDĐT ban hành kèm theo TT30/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về đánh giá học sinh tiểu học. - Phối hợp thông qua BCH Hội cha mẹ học sinh; gọi điện thoại; gặp trực tiếp. - Họp Cha mẹ học sinh định kỳ 02 kỳ/năm. |
||||
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | - Chấp hành tốt các nội quy hoc sinh. - Thái độ học tập tích cực, chủ động. - Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy. - Biết cách tự học; tự giác và có kỷ luật. - Năng động, sáng tạo; biết hợp tác và chia sẻ. |
|||||
IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | - Sinh hoạt tập thể, sinh hoạt dưới cờ theo từng chủ điểm, hoạt động ngoại khoá theo yêu cầu thực tế, phù hợp cho từng lứa tuổi học sinh. - Sinh hoạt Đội, Sao Nhi đồng. - Tổ chức các Lễ phát động: tháng An toàn giao thông, theo chủ đề năm học... - Tổ chức hội giao lưu: Giao lưu viết chữ đẹp, giao lưu Toán tuổi thơ, giao lưu Tiếng Anh, Trò chơi dân gian … - Tổ chức các hoạt động trải nghiệm sáng tạo... |
||||
V | Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | - 100% học sinh hoàn thành rèn luyện năng lực, phẩm chất. - Lễ phép, tích cực, năng động - Được giáo dục về kỹ năng sống. - Có ý thức bảo vệ môi trường - Giữ vững hiệu suất đào tạo, hoàn thành chương trình lớp học đạt từ 98 % - Học sinh lớp 5 hoàn thành chương trình bậc Tiểu học: 100% - 100 % học sinh được chăm sóc sức khoẻ ban đầu. - 100% học sinh tham gia bảo hiểm y tế. |
Khối lớp | Khối 1 | Khối 2 | Khối 3 | Khối 4 | Khối 5 | Tổng cộng | |||||||
TS HS | 22 | 21 | 24 | 26 | 28 | ||||||||
HS KT | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | ||||||||
HS được đánh giá |
22 | 21 | 24 | 26 | 28 | ||||||||
Môn học | MĐĐ | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % |
1. TV | HTT | 10 | 45,5 | 10 | 47,6 | 10 | 41,6 | 9 | 34.6 | 6 | 21.4 | 45 | 37 |
HT | 12 | 54,5 | 11 | 52,4 | 14 | 58,3 | 17 | 65.4 | 22 | 78.6 | 76 | 63 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2. T | HTT | 9 | 40,9 | 10 | 47,6 | 8 | 33,3 | 6 | 23.1 | 5 | 17.9 | 38 | 31.4 |
HT | 13 | 59,1 | 11 | 52,4 | 16 | 66,7 | 20 | 76.9 | 23 | 82.1 | 83 | 68.6 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
3. TA | HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 33,3 | 9 | 34.6 | 5 | 17.9 | 22 | 28.2 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 66,7 | 17 | 65.4 | 23 | 82.1 | 56 | 72 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
4. ĐĐ | HTT | 12 | 54,5 | 11 | 52,4 | 14 | 58,3 | 19 | 73.1 | 20 | 71.4 | 76 | 62.8 |
HT | 10 | 45,5 | 10 | 47,6 | 10 | 41,6 | 7 | 26.9 | 8 | 28.6 | 45 | 37.2 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
5.TN&XH |
HTT | 12 | 54,5 | 11 | 52,4 | 14 | 58,3 | 37 | 55.2 | ||||
HT | 10 | 45,5 | 10 | 47,6 | 10 | 41,6 | 30 | 44.8 | |||||
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
6.KH |
HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 57.7 | 12 | 42.9 | 27 | 50 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 42.3 | 16 | 57.1 | 27 | 50 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
7.LS&ĐL |
HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 50.0 | 12 | 42.9 | 25 | 46 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 50.0 | 16 | 57.1 | 29 | 54 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
8. ÂN | HTT | 9 | 40,9 | 9 | 42,8 | 8 | 33,3 | 13 | 50.0 | 20 | 71.4 | 59 | 48.9 |
HT | 13 | 59,1 | 12 | 57,2 | 16 | 66,7 | 13 | 50.0 | 8 | 28.6 | 62 | 51.2 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
9. MT | HTT | 11 | 50,0 | 9 | 42,8 | 9 | 37,5 | 18 | 69.2 | 21 | 75.0 | 68 | 56 |
HT | 11 | 50,0 | 12 | 57,2 | 15 | 62,5 | 8 | 30.8 | 7 | 25.0 | 53 | 44 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
10.TC/KT | HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 62,5 | 21 | 80.8 | 14 | 50.0 | 50 | 64 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 37,5 | 5 | 19.2 | 14 | 50.0 | 28 | 36 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
11.Tin học |
HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 41,6 | 17 | 65.4 | 20 | 71.4 | 47 | 60 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 58,3 | 9 | 34.6 | 8 | 28.6 | 31 | 40 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
12.GDTC (TD) |
HTT | 14 | 63,6 | 14 | 66,7 | 15 | 62,5 | 21 | 80.8 | 22 | 78.6 | 86 | 71 |
HT | 8 | 36,4 | 7 | 33,3 | 9 | 37,5 | 5 | 19.2 | 6 | 21.4 | 35 | 29 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
13.HĐ TN |
HTT | 13 | 59,1 | 11 | 52,4 | 0 | 0 | 9 | 34.6 | 6 | 21.4 | 39 | 40.2 |
HT | 9 | 40,9 | 10 | 47,6 | 0 | 0 | 17 | 65.4 | 22 | 78.6 | 58 | 59.7 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lớp | Tổng số HS | Tổng số HS được KT |
HTXS các nội dung học tập và rèn luyện |
HTT các nội dung học tập và rèn luyện/ HS tiêu biểu HTT |
|||
SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | ||
1A1 | 7 | 7 | 100 | 2 | 28,5 | 3 | 43,0 |
1A2 | 15 | 15 | 100 | 8 | 53,3 | 3 | 20,1 |
2A | 21 | 21 | 100 | 9 | 42,8 | 6 | 28,6 |
3A | 24 | 24 | 100 | 6 | 25 | 14 | 58,4 |
4A |
26 |
26 |
100 |
6 |
23.1 |
8 |
30.8 |
5A |
28 |
28 |
100 |
3 |
10.7 |
6 |
21.4 |
TTr | 121 | 121 | 100 | 34 | 28.1 | 40 | 33.1 |
L ớ p |
Sĩ số | Tự phục vụ, tự quản | Giao tiếp, Hợp tác | Tự học và giải quyết vấn đề | |||||||||||||||
T | % | Đ | % | C | % | T | % | Đ | % | C | % | T | % | Đ | % | C | % | ||
1a1 | 7 | 4 | 57,0 | 3 | 43.0 | 4 | 57.0 | 3 | 43.0 | 7 | 100 | 0 | |||||||
1a2 | 15 | 10 | 67.0 | 5 | 33.0 | 10 | 67.0 | 5 | 33.0 | 15 | 100 | 0 | |||||||
2a | 21 | 15 | 74,4 | 6 | 25.6 | 15 | 74,4 | 6 | 25.6 | 21 | 100 | 0 | |||||||
3a | 24 | 20 | 83,3 | 4 | 16,7 | 20 | 83,3 | 4 | 16,7 | 24 | 100 | 0 | |||||||
4a |
26 |
20 | 77,0 | 6 | 23,3 | 20 | 77,0 | 6 | 23,3 | 20 | 100 | 0 | |||||||
5a |
28 |
22 | 78,6 | 6 | 21,4 | 20 | 71,4 | 8 | 28,6 | 28 | 100 | 0 | |||||||
T.tr | 121 | 91 | 75,2 | 30 | 24,8 | 89 | 73,5 | 32 | 24,5 | 121 | 100 |
Khối lớp | Khối 1 | Khối 2 | |||
Tổng số HS | 22 | 21 | |||
HS Khuyết tật | 0 | 2 | |||
HS được đánh giá | 22 | 21 | |||
Phẩm chất | MĐĐ | TS | TL% | TS | TL% |
1. Yêu nước | Tốt | 22 | 100 | 21 | 100 |
Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2. Nhân ái | Tốt | 22 | 100 | 21 | 100 |
Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3. Chăm chỉ | Tốt | 15 | 68,2 | 14 | 66,4 |
Đạt | 7 | 31,8 | 7 | 33,6 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4. Trung thực | Tốt | 16 | 72,7 | 15 | 71,4 |
Đạt | 6 | 27,3 | 6 | 28,6 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5. Trách nhiệm | Tốt | 14 | 63,6 | 15 | 71,4 |
Đạt | 8 | 36,4 | 6 | 28,6 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khối lớp | Khối 3 | Khối 4 | Khối 5 | ||||
TS học sinh | 24 | 26 | 28 | ||||
HS Khuyết tật | 3 | 0 | 2 | ||||
HS được đánh giá | 24 | 26 | 28 | ||||
Phẩm chất | MĐĐ | TS | TL% | TS | TL% | TS | TL% |
1. Chăm học, chăm làm |
Tốt | 18 | 75,0 |
14 |
53.8 |
16 | 57.2 |
Đạt | 6 | 25,0 |
12 |
46.2 |
12 | 42.8 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2. Tự tin, trách nhiệm | Tốt | 17 | 80,8 |
20 |
76.9 |
15 |
53.6 |
Đạt | 7 | 19,2 |
6 |
23.1 |
13 |
46.4 |
|
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3. Trung thực, kỉ luật |
Tốt | 20 | 83,3 | 26 | 100 | 28 | 100 |
Đạt | 4 | 16,7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4. Đoàn kết, yêu thương | Tốt | 24 | 100 | 26 | 100 | 28 | 100 |
Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Nội dung | Số lượng | Diện tích |
I | Số phòng học/số lớp | 6/6 | |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 6 | 48 m2/phòng |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | 0 |
3 | Phòng học tạm | 0 | |
4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 | |
III | Số điểm trường lẻ | 0 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 4150 | |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 400 m2 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 6 | 228 |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 1 | 48 |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | - | - |
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 1 | 48 |
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 1 | 48 |
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 1 | 48 |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | - | - |
8 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 1 | 24 |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 6 | 1 bộ/lớp |
1.1 | Khối lớp 1 | 2 | 1 bộ/lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 3 | 1bộ/lớp |
1.3 | Khối lớp 3 | 2 | 1 bộ/lớp |
1.4 | Khối lớp 4 | 2 | 1 bộ/lớp |
1.5 | Khối lớp 5 | 2 | 1 bộ/lớp |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | 0 |
2.1 | Khối lớp 1 | ||
2.2 | Khối lớp 2 | ||
2.3 | Khối lớp 3 | ||
2.4 | Khối lớp 4 | ||
2.5 | Khối lớp 5 | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 30 | |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | ||
1 | Cát xét | 2 | |
2 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 13 | |
3 | Laptop | 2 | |
4 | Đàn organ Yamaha | 20 | |
5 | Âm thanh sân khấu | 1 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh |
Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 | 2 | 0.07 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | + | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | + | |
XVII | Kết nối internet | + | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | + | |
XIX | Tường rào xây | + |
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp GV | |||||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | T | Kh | TB | K | ||||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 16 | 10 | 3 | 1 | 2 | 2 | 7 | 5 | ||||||||||
I | Giáo viên | 10 | 8 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 9 | 9 | ||||||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | ||||||||||||||||||
1 | Tiếng dân tộc | |||||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
3 | Tin học | |||||||||||||||||
4 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
5 | Mỹ thuật | |||||||||||||||||
6 | Thể dục | |||||||||||||||||
II | Cán bộ quản lý | |||||||||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
III | Nhân viên | |||||||||||||||||
1 | NV văn thư | |||||||||||||||||
2 | NV kế toán | 1 | 1 | |||||||||||||||
3 | Thủ quỹ | kiêm | ||||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | |||||||||||||||
5 | NV thư viện | Kiêm | 1 | |||||||||||||||
6 | PCGD - XMC | kiêm | 1 | |||||||||||||||
7 | TPT Đội | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||
8 | Bảo vệ | 2 | 2 | |||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||
TT | Nội dung Tổng số tiền huy động được Của các tổ chức | Số tiền | Ghi chú |
1 | Nước uống | ||
Tổng thu | 7.050.000 | ||
Tổng chi | 7.050.000 | ||
Còn tồn | 0 | ||
2 | Vệ sinh môi trường | ||
Tổng thu | 7.050.000 | ||
Tổng chi | 7.050.000 | ||
Còn tồn | 0 | ||
3 | Hoạt động học tập, phong trào và khen thưởng, khuyến học | ||
Tổng thu | 45.065.000 | ||
Tổng chi | 45.065.000 | ||
Còn tồn | 0 | ||
4 | Cải tạo cảnh quang môi trường, cơ sở vật chất | ||
Tổng thu | 7.050.000 | ||
Tổng chi | 7.050.000 | ||
Còn tồn | 0 |
II | Hỗ trợ cơ sở vật chất trường. lớp | |||||||
1 | Chậu hoa giấy | 2 | Chậu | x | 450.000 | = | 900.000 | |
2 | Thay vòi nước rửa tay | 15 | cái | x | 30.000 | 450.000 | ||
3 | Thuốc trừ sâu hoa cây cảnh | 12 | tháng | x | 50.000 | 600.000 | ||
4 | Phân bón kích rễ, hoa cây cảnh | 10 | gói | x | 50.000 | = | 500.000 | |
5 | Phân vi sinh | 40 | kg | x | 25.000 | = | 1.00.000 | |
6 | Chậu hoa trắng | 3 | Chậu | x | 400.000 | = | 1.200.000 | |
7 | Phun thuốc cắt tỉa cây cảnh | 4 | Lần | x | 600.000 | 2.400.000 | ||
8 | Dự kiến phát sinh | 900.000 | ||||||
9 | Tổng kinh phí | 7.050.000 |
STT | Nội dung | Số lượng | Đơn vị tính |
Đơn giá |
Thành tiền | |||
1 | Hội thi "Giai điệu tuổi hồng và các hoạt động văn nghệ trong năm học" | |||||||
Trang phục + hỗ trợ | 4.600.000 | |||||||
Thuê trang phục | 12 | bộ | x | 40.000 | = | 480.000 | ||
Thuê hoa cài | 12 | Cái | x | 10.000 | = | 240.000 | ||
Mua ô múa tham gia thi giai điệu tuổi hồng và các hoạt động văn nghệ trong năm | 20 | Cái | x | 80.000 | = | 1.600.000 | ||
Mua quần tất | 20 | Cái | x | 40.000 | = | 800.000 | ||
Thuê sân khấu | 1 | Lần | x | 1.000.000 | = | 1.000.000 | ||
Hỗ trợ ăn uống đi lại | 12 | HS | x | 50.000 | = | 600.000 | ||
2 | Giao lưu bóng đá cấp thành phố" |
6.720.000 | ||||||
Quần áo | 12 | Bộ | x | 120.000 | = | 1.440.000 | ||
Giày | 12 | Đôi | x | 100.000 | = | 1.200.000 | ||
Tất | 12 | Đôi | x | 40.000 | = | 480.000 | ||
Hỗ trợ kinh phí ăn ở. đi lại | 12 | HS | x | 300.000 | = | 3.600.000 | ||
3 | Giao lưu giải bơi cấp thành phố | 900.000 | ||||||
Bồi dưỡng, kinh phí ăn ở, đi lại | 2 | HS | x | 300.000 | = | 600.000 | ||
Vé tập bơi | 10 | Đôi | x | 30.000 | = | 300.000 | ||
4 | Giao lưu Trạng nguyên Tiếng Việt trên mạng Internet cấp trường" |
1.020.000 | ||||||
Giải nhất | 4 | Giải | x | 50.000 | = | 200.000 | ||
Giải nhì | 6 | Giải | x | 40.000 | = | 240.000 | ||
Giải ba | 8 | Giải | x | 30.000 | = | 240.000 | ||
Giải khuyến khích | 10 | Giải | x | 20.000 | = | 200.000 | ||
In giấy chứng nhận | 28 | Tờ | x | 5.000 | = | 140.000 | ||
5 | Giao lưu Tiếng Anh trên mạng Internet cấp trường" | 1.020.000 | ||||||
Giải nhất | 4 | Giải | x | 50.000 | = | 200.000 | ||
Giải nhì | 6 | Giải | x | 40.000 | = | 240.000 | ||
Giải ba | 8 | Giải | x | 30.000 | = | 240.000 | ||
Giải khuyến khích | 10 | Giải | x | 20.000 | = | 200.000 | ||
In giấy chứng nhận | 28 | Tờ | x | 5.000 | = | 140.000 | ||
6 | Giao lưu Toán trên mạng Internet cấp trường | 1.020.000 | ||||||
Giải nhất | 4 | Giải | x | 50.000 | = | 500.000 | ||
Giải nhì | 6 | Giải | x | 40.000 | = | 400.000 | ||
Giải ba | 8 | Giải | x | 30.000 | = | 300.000 | ||
Giải khuyến khích | 10 | Giải | x | 20.000 | = | 200.000 | ||
In giấy chứng nhận | 28 | Tờ | x | 5.000 | = | 200.000 | ||
7 | Giao lưu viết chữ đẹp cấp trường" | 2.800.000 | ||||||
Giải nhất | 10 | Giải | x | 50.000 | = | 500.000 | ||
Giải nhì | 10 | Giải | x | 40.000 | = | 400.000 | ||
Giải ba | 10 | Giải | x | 30.000 | = | 300.000 | ||
Giải khuyến khích | 10 | Giải | x | 20.000 | = | 200.000 | ||
Lớp có phong trào vở sách chữ đẹp | 8 | Giải | x | 150.000 | = | 1.200.000 | ||
In giấy chứng nhận | 40 | Tờ | x | 5.000 | = | 200.000 | ||
8 | Giao lưu Toán tuổi thơ cấp trường | 1.620.000 | ||||||
Giải nhất | 4 | Giải | x | 50.000 | = | 200.000 | ||
Giải nhì | 6 | Giải | x | 40.000 | = | 240.000 | ||
Giải ba | 8 | Giải | x | 30.000 | = | 240.000 | ||
Giải khuyến khích | 10 | Giải | x | 20.000 | = | 200.000 | ||
In giấy chứng nhận | 28 | Tờ | x | 5.000 | = | 140.000 | ||
Hỗ trợ tham gia cấp thành phố | 6 | HS | x | 100.000 | = | 600.000 | ||
9 | Giao lưu Olympic Tiếng Anh cấp trường" | 1.080.000 | ||||||
Giải nhất | 3 | Giải | x | 50.000 | = | 150.000 | ||
Giải nhì | 3 | Giải | x | 40.000 | = | 120.000 | ||
Giải ba | 3 | Giải | x | 30.000 | = | 90.000 | ||
Giải khuyến khích | 3 | Giải | x | 20.000 | = | 60.000 | ||
In giấy chứng nhận | 12 | Tờ | x | 5.000 | = | 60.000 | ||
Hỗ trợ tham gia cấp thành phố | 6 | HS | x | 100.000 | = | 600.000 | ||
10 | Giao lưu Văn nghệ cấp trường chào mừng ngày nhà giáo Việt Nam 20/11" | 1.800.000 | ||||||
10.1 | Đơn ca | |||||||
Giải nhất | 1 | Giải | x | 50.000 | = | 50.000 | ||
Giải nhì | 1 | Giải | x | 40.000 | = | 40.000 | ||
Giải ba | 1 | Giải | x | 30.000 | = | 30.000 | ||
Giải khuyến | 1 | Giải | x | 20.000 | = | 20.000 | ||
10.2 | Tốp ca | = | - | |||||
Giải nhất | 1 | Giải | x | 100.000 | = | 100.000 | ||
Giải nhì | 1 | Giải | x | 80.000 | = | 80.000 | ||
Giải ba | 1 | Giải | x | 60.000 | = | 60.000 | ||
Giải khuyến | 1 | Giải | x | 40.000 | = | 40.000 | ||
10.3 | Múa | = | - | |||||
Giải nhất | 1 | Giải | x | 150.000 | = | 150.000 | ||
Giải nhì | 1 | Giải | x | 100.000 | = | 100.000 | ||
Giải ba | 1 | Giải | x | 80.000 | = | 80.000 | ||
Giải khuyến | 1 | Giải | x | 50.000 | = | 50.000 | ||
Ma két | 1 | Tờ | x | 1.000.000 | = | 1.000.000 | ||
11 | Báo tường, báo ảnh chào mừng ngày nhà giáo Việt Nam 20/11" | 760.000 | ||||||
11.1 | Báo tường | = | - | |||||
Giải nhất | 1 | Giải | x | 150.000 | = | 150.000 | ||
Giải nhì | 1 | Giải | x | 100.000 | = | 100.000 | ||
Giải ba | 1 | Giải | x | 80.000 | = | 80.000 | ||
Giải khuyến | 1 | Giải | x | 50.000 | = | 50.000 | ||
11.2 | Báo ảnh | = | - | |||||
Giải nhất | 1 | Giải | x | 150.000 | = | 150.000 | ||
Giải nhì | 1 | Giải | x | 100.000 | = | 100.000 | ||
Giải ba | 1 | Giải | x | 80.000 | = | 80.000 | ||
Giải khuyến | 1 | Giải | x | 50.000 | = | 50.000 | ||
12 | Lớp có phong trào báo tường, báo ảnh, văn nghệ | = | 330.000 | |||||
Giải nhất | 1 | Giải | x | 150.000 | = | 150.000 | ||
Giải nhì | 1 | Giải | x | 100.000 | = | 100.000 | ||
Giải ba | 1 | Giải | x | 80.000 | = | 80.000 | ||
13 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | = | 5.000.000 | |||||
Tổ chức gối bánh chưng và ăn Tết "Tết yêu thương" | 1 | x | 2.000.000 | = | 2.000.000 | |||
Tham gia trải nghiệm Cảnh đẹp quên hương | 1 | x | 2.000.000 | = | 2.000.000 | |||
Ma két | 1 | x | 1.000.000 | = | 1.000.000 | |||
14 | Kinh phí tập luyện môn Đá cầu | = | 1.440.000 | |||||
Mua cầu chinh tập luyện | 50 | x | 18.000 | = | 900.000 | |||
15 | Kiểm tra chất lượng tháng. định kì" | = | 7.540.000 | |||||
Giấy A4 photo đề kiểm tra hàng tháng. giữa kì. cuối kì | 20 | Gam | x | 80.000 | = | 1.600.000 | ||
Giấy thi. bút dạ. bì đựng bài thi cuối năm học lớp 5. thi viết chữ đẹp. giao lưu Toán. tiếng Anh | 1 | x | 2.100.000 | = | 2.100.000 | |||
Mực photo | 4 | Lọ | x | 960.000 | = | 3.840.000 | ||
16 | Khen thưởng cuối năm học | 7.425.000 | ||||||
Học sinh hoàn thành xuất sắc các môn học | 40 | HS | x | 80.000 | = | 3.200.000 | ||
Học sinh hoàn thành tốt. vượt trội các môn học | 45 | HS | x | 60.000 | = | 2.700.000 | ||
Lớp tiến tiến xuất sắc | 4 | Lớp | x | 200.000 | = | 800.000 | ||
Lớp tiến tiến | 2 | Lớp | x | 150.000 | = | 300.000 | ||
In giấy khen | 85 | Tờ | x | 5.000 | = | 600.000 | ||
17 | Chi phí phát sinh | 530.000 | ||||||
18 | Tổng kinh phí | 45.065.000 | ||||||
Tổng kinh phí dành cho hoạt động hỗ trợ học tập. hoạt động phong trào. hội thi: 45.065.000 |
Nơi nhận: - Phòng GD&ĐT (b/c) - UBND xã (b/c); - Ban Đại diện CMHS; - Lưu: VT. |
KẾ TOÁN Phạm Thị Mai |
BAN ĐDCMHS TRƯỞNG BAN Lò Văn Tuấn |
HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Đức Thành |
Chỉ tiêu | Đơn vị tính |
Mã số | Quyết toán chi NSNN (năm tài chính n-1) |
Chi NSNN | |||
Dự toán | Ước thực hiện | ||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | |||
II | Chi thường xuyên | triệu đồng | 01 | 2.418,50 | 2.138,90 | 2.138,90 | |
2 | Giáo dục Tiểu học | triệu đồng | 02 | 2.418,50 | 2.138,90 | 2.138,90 | |
2.1 | Chia theo nguồn: | 2.418,50 | 2.138,90 | 2.138,90 | |||
2.1.1 | Nguồn NSNN | triệu đồng | 03 | 2.418,50 | 2.138,90 | 2.138,90 | |
2.1.2 | Nguồn phí, lệ phí để lại | triệu đồng | 04 | ||||
2.1.3 | Nguồn khác | triệu đồng | 05 | ||||
2.2 | Chia theo nhóm chi: | 2.418,50 | 2.138,90 | 2.138,90 | |||
2.2.1 | Chi thanh toán cá nhân | triệu đồng | 06 | 2.309,00 | 2.000,90 | 2.000,90 | |
2.2.2 | Chi hàng hóa dịch vụ | triệu đồng | 07 | 8,00 | |||
2.2.3 | Chi hỗ trợ và bổ sung | triệu đồng | 08 | 22,70 | 22,70 | ||
2.2.4 | Các khoản chi khác | triệu đồng | 09 | 101,50 | 115,30 | 115,30 | |
6 | Đào tạo khác trong nước | triệu đồng | 10 | ||||
6.1 | Chia theo nguồn: | ||||||
6.1.1 | Nguồn NSNN | triệu đồng | 11 | ||||
6.1.2 | Nguồn phí, lệ phí để lại | triệu đồng | 12 | ||||
6.1.3 | Nguồn khác | triệu đồng | 13 | ||||
6.2 | Chia theo nhóm chi: | ||||||
6.2.1 | Chi thanh toán cá nhân | triệu đồng | 14 | ||||
6.2.2 | Chi hàng hóa dịch vụ | triệu đồng | 15 | ||||
6.2.3 | Chi hỗ trợ và bổ sung | triệu đồng | 16 | ||||
6.2.4 | Các khoản chi khác | triệu đồng | 17 | ||||
7 | Đào tạo lại, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ, công chức, viên chức | triệu đồng | 18 | ||||
7.1 | Chia theo nguồn: | ||||||
7.1.1 | Nguồn NSNN | triệu đồng | 19 | ||||
7.1.2 | Nguồn phí, lệ phí để lại | triệu đồng | 20 | ||||
7.1.3 | Nguồn khác | triệu đồng | 21 | ||||
7.2 | Chia theo nhóm chi: | ||||||
7.2.1 | Chi thanh toán cá nhân | triệu đồng | 22 | ||||
7.2.2 | Chi hàng hóa dịch vụ | triệu đồng | 23 | ||||
7.2.3 | Chi hỗ trợ và bổ sung | triệu đồng | 24 | ||||
7.2.4 | Các khoản chi khác | triệu đồng | 25 | ||||
……, ngày tháng năm | |||||||
Người lập | Thủ trưởng đơn vị | ||||||
(ký tên, đóng dấu) | |||||||
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn