PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ TRƯỜNG TH HOÀNG VĂN NÔ Số : /QĐ-THHVN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Thanh Minh , ngày tháng 9 năm 2021 |
TT | Họ và tên | Chức vụ | Nhiệm vụ |
1 | Nguyễn Đức Thành | Hiệu trưởng | Trưởng ban |
2 | Vũ Đình Mậm | P. Hiệu trưởng | P. Trưởng ban |
3 | Phạm Thị Hồng Hạnh | CT. CĐCS – TPTĐ | P. Trưởng ban |
4 | Phạm Thị Mai | Kế toán – TT tổ VP | Thành viên |
5 | Đào Thị Chung Hương | TBTTND | Thành viên |
6 | Nguyến Thị Hồng Gấm | TTTVP -Văn thư | Thành viên |
7 | Hoàng Thị Thu | Tổ trưởng K1,2,3 | Thành viên |
8 | Đặng Thị Ngọc Lan | Tổ trưởng K4,5 | Thành viên |
PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ TRƯỜNG TH HOÀNG VĂN NÔ Số : /KH-THHVN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Thanh Minh , ngày tháng 9 năm 2021 |
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 Sĩ số: 22 |
Lớp 2 Sĩ số: 21 |
Lớp 3 Sỉ số: 24 |
Lớp 4 Sĩ số: 26 |
Lớp 5 Sĩ số: 28 |
||
I |
Điều kiện tuyển sinh |
-Trẻ 6 tuổi -Chưa HT CT lớp 1. |
HTCT lớp 1 |
HTCT lớp 2 |
HTCT lớp 3 |
HTCT lớp 4 |
- Tuổi của học sinh tiểu học từ 6 đến 14 tuổi (tính theo năm) - Tuổi vào học lớp 1 là 6 tuổi; trẻ em khuyết tật, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, trẻ em ở nước ngoài về nước có thể vào học lớp 1 ở độ tuổi từ 7 đến 9 tuổi. - Trẻ có hộ khẩu thường trú, tạm trú tại Ba bản xã Thanh Minh: Tà Lèng; Kê Nênh; Nà Nghè và cụm Noong Hỏm. |
||||||
II | CTGD mà cơ sở giáo dục thực hiện | - Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05/05/2006. - Thực hiện 35 tuần/năm học. |
||||
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. | - Thực hiện theo Thông tư 55/ 2011/TT-BGDĐT của BGD và Đào tạo ngày 22/11/2011 ban hành Điều lệ Ban Đại diện Cha mẹ học sinh. - Thông tin về TT số 22/2016/TT-BGDĐT ban hành kèm theo TT30/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về đánh giá học sinh tiểu học. - Phối hợp thông qua BCH Hội cha mẹ học sinh; gọi điện thoại; gặp trực tiếp. - Họp Cha mẹ học sinh định kỳ 03 kỳ/năm. |
||||
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | - Chấp hành tốt các nội quy hoc sinh. - Thái độ học tập tích cực, chủ động. - Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy. - Biết cách tự học; tự giác và có kỷ luật. - Năng động, sáng tạo; biết hợp tác và chia sẻ. |
|||||
IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | - Sinh hoạt tập thể, sinh hoạt dưới cờ theo từng chủ điểm, hoạt động ngoại khoá theo yêu cầu thực tế, phù hợp cho từng lứa tuổi học sinh. - Sinh hoạt Đội, Sao Nhi đồng. - Tổ chức các Lễ phát động: tháng An toàn giao thông, theo chủ đề năm học... - Tổ chức hội giao lưu: Giao lưu viết chữ đẹp, giao lưu Toán tuổi thơ, giao lưu Tiếng Anh, Trò chơi dân gian … - Tổ chức các hoạt động trải nghiệm sáng tạo... |
||||
V | Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | - 100% học sinh hoàn thành rèn luyện năng lực, phẩm chất. - Lễ phép, tích cực, năng động - Được giáo dục về kỹ năng sống. - Có ý thức bảo vệ môi trường - Giữ vững hiệu suất đào tạo, hoàn thành chương trình lớp học đạt từ 98 % - Học sinh lớp 5 hoàn thành chương trình bậc Tiểu học: 100% - 100 % học sinh được chăm sóc sức khoẻ ban đầu. - 100% học sinh tham gia bảo hiểm y tế. |
Khối lớp | Khối 1 | Khối 2 | Khối 3 | Khối 4 | Khối 5 | Tổng cộng | |||||||
TS HS | 22 | 21 | 24 | 26 | 28 | ||||||||
HS KT | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | ||||||||
HS được đánh giá |
22 | 21 | 24 | 26 | 28 | ||||||||
Môn học | MĐĐ | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % |
1. TV | HTT | 10 | 45,5 | 10 | 47,6 | 10 | 41,6 | 9 | 34.6 | 6 | 21.4 | 45 | 37 |
HT | 12 | 54,5 | 11 | 52,4 | 14 | 58,3 | 17 | 65.4 | 22 | 78.6 | 76 | 63 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2. T | HTT | 9 | 40,9 | 10 | 47,6 | 8 | 33,3 | 6 | 23.1 | 5 | 17.9 | 38 | 31.4 |
HT | 13 | 59,1 | 11 | 52,4 | 16 | 66,7 | 20 | 76.9 | 23 | 82.1 | 83 | 68.6 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
3. TA | HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 33,3 | 9 | 34.6 | 5 | 17.9 | 22 | 28.2 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 66,7 | 17 | 65.4 | 23 | 82.1 | 56 | 72 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
4. ĐĐ | HTT | 12 | 54,5 | 11 | 52,4 | 14 | 58,3 | 19 | 73.1 | 20 | 71.4 | 76 | 62.8 |
HT | 10 | 45,5 | 10 | 47,6 | 10 | 41,6 | 7 | 26.9 | 8 | 28.6 | 45 | 37.2 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
5.TN&XH |
HTT | 12 | 54,5 | 11 | 52,4 | 14 | 58,3 | 37 | 55.2 | ||||
HT | 10 | 45,5 | 10 | 47,6 | 10 | 41,6 | 30 | 44.8 | |||||
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
6.KH |
HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 57.7 | 12 | 42.9 | 27 | 50 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 42.3 | 16 | 57.1 | 27 | 50 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
7.LS&ĐL |
HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 50.0 | 12 | 42.9 | 25 | 46 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 50.0 | 16 | 57.1 | 29 | 54 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
8. ÂN | HTT | 9 | 40,9 | 9 | 42,8 | 8 | 33,3 | 13 | 50.0 | 20 | 71.4 | 59 | 48.9 |
HT | 13 | 59,1 | 12 | 57,2 | 16 | 66,7 | 13 | 50.0 | 8 | 28.6 | 62 | 51.2 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
9. MT | HTT | 11 | 50,0 | 9 | 42,8 | 9 | 37,5 | 18 | 69.2 | 21 | 75.0 | 68 | 56 |
HT | 11 | 50,0 | 12 | 57,2 | 15 | 62,5 | 8 | 30.8 | 7 | 25.0 | 53 | 44 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
10.TC/KT | HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 62,5 | 21 | 80.8 | 14 | 50.0 | 50 | 64 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 37,5 | 5 | 19.2 | 14 | 50.0 | 28 | 36 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
11.Tin học |
HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 41,6 | 17 | 65.4 | 20 | 71.4 | 47 | 60 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 58,3 | 9 | 34.6 | 8 | 28.6 | 31 | 40 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
12.GDTC (TD) |
HTT | 14 | 63,6 | 14 | 66,7 | 15 | 62,5 | 21 | 80.8 | 22 | 78.6 | 86 | 71 |
HT | 8 | 36,4 | 7 | 33,3 | 9 | 37,5 | 5 | 19.2 | 6 | 21.4 | 35 | 29 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
13.HĐ TN |
HTT | 13 | 59,1 | 11 | 52,4 | 0 | 0 | 9 | 34.6 | 6 | 21.4 | 39 | 40.2 |
HT | 9 | 40,9 | 10 | 47,6 | 0 | 0 | 17 | 65.4 | 22 | 78.6 | 58 | 59.7 | |
CHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khối lớp | Khối 1 | Khối 2 | ||||||||||
Tổng số HS | 22 | 21 | ||||||||||
HS K.tật | 0 | 2 | ||||||||||
HS được đánh giá | 22 | 21 | ||||||||||
Mức đạt được | ||||||||||||
Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | |||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
Năng lực chung | ||||||||||||
1. Tự chủ và tự học | 9 | 40,9 | 13 | 59,1 | 0 | 0 | 9 | 42,8 | 12 | 57,2 | 0 | 0 |
2. Giao tiếp và hợp tác | 10 | 47,6 | 12 | 54,5 | 0 | 0 | 10 | 47,6 | 11 | 52,4 | 0 | 0 |
3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 9 | 40,9 | 13 | 59,1 | 0 | 0 | 9 | 42,8 | 12 | 57,2 | 0 | 0 |
Năng lực đặc thù | ||||||||||||
1. Ngôn ngữ | 10 | 45,5 | 12 | 54,5 | 0 | 0 | 10 | 47,6 | 11 | 52,4 | 0 | 0 |
2. Tính toán | 9 | 40,9 | 13 | 59,1 | 0 | 0 | 10 | 47,6 | 11 | 52,4 | 0 | 0 |
3. Khoa học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. Thẩm mĩ | 11 | 50,0 | 11 | 50,0 | 0 | 0 | 9 | 42,8 | 12 | 57,2 | 0 | 0 |
5. Thể chất | 14 | 63,6 | 8 | 36,4 | 0 | 0 | 14 | 66,7 | 7 | 33,3 | 0 | 0 |
Khối lớp | Khối 3 | Khối 4 | Khối 5 | ||||
TS học sinh | 24 | 26 | 28 | ||||
HS Khuyết tật | 3 | 0 | 2 | ||||
HS được đánh giá | 24 | 26 | 28 | ||||
Năng lực | MĐĐ | SL | % | ||||
Tự phục vụ, tự quản | Tốt | 18 | 75,0 | 20 | 76.9 | 25 | 89.3 |
Đạt | 6 | 25,0 | 6 | 23.1 | 3 | 10.7 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Hợp tác | Tốt | 12 | 50,0 | 20 | 76.9 | 22 | 78.6 |
Đạt | 12 | 50,0 | 6 | 23.1 | 6 | 21.4 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tự học và giải quyết vấn đề | Tốt | 11 | 45,8 | 14 | 53.8 | 16 | 57.2 |
Đạt | 13 | 54,2 | 12 | 46.2 | 12 | 42.8 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khối lớp | Khối 1 | Khối 2 | |||
Tổng số HS | 22 | 21 | |||
HS Khuyết tật | 0 | 2 | |||
HS được đánh giá | 22 | 21 | |||
Phẩm chất | MĐĐ | TS | TL% | TS | TL% |
1. Yêu nước | Tốt | 22 | 100 | 21 | 100 |
Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2. Nhân ái | Tốt | 22 | 100 | 21 | 100 |
Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3. Chăm chỉ | Tốt | 15 | 68,2 | 14 | 66,4 |
Đạt | 7 | 31,8 | 7 | 33,6 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4. Trung thực | Tốt | 16 | 72,7 | 15 | 71,4 |
Đạt | 6 | 27,3 | 6 | 28,6 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5. Trách nhiệm | Tốt | 14 | 63,6 | 15 | 71,4 |
Đạt | 8 | 36,4 | 6 | 28,6 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khối lớp | Khối 3 | Khối 4 | Khối 5 | ||||
TS học sinh | 24 | 26 | 28 | ||||
HS Khuyết tật | 3 | 0 | 2 | ||||
HS được đánh giá | 24 | 26 | 28 | ||||
Phẩm chất | MĐĐ | TS | TL% | TS | TL% | TS | TL% |
1. Chăm học, chăm làm |
Tốt | 18 | 75,0 |
14 |
53.8 |
16 | 57.2 |
Đạt | 6 | 25,0 |
12 |
46.2 |
12 | 42.8 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2. Tự tin, trách nhiệm | Tốt | 17 | 80,8 |
20 |
76.9 |
15 |
53.6 |
Đạt | 7 | 19,2 |
6 |
23.1 |
13 |
46.4 |
|
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3. Trung thực, kỉ luật |
Tốt | 20 | 83,3 | 26 | 100 | 28 | 100 |
Đạt | 4 | 16,7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4. Đoàn kết, yêu thương | Tốt | 24 | 100 | 26 | 100 | 28 | 100 |
Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
CCG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khối lớp | TSHS Được đánh giá |
HTXS | HTT | HT | CHT | Lớp TT/ Lớp SX |
||||
TS | TL | TS | TL | TS | TL | TS | TL | |||
1A1 | 7 | 2 | 28,5 | 2 | 28,5 | 3 | 43,0 | 0 | 0 | TT |
1A2 | 15 | 4 | 26,7 | 8 | 53,3 | 3 | 20,1 | 0 | 0 | Lớp SX |
2A | 21 | 6 | 28,6 | 9 | 42,8 | 6 | 28,6 | 0 | 0 | Lớp SX |
3A | 24 | 4 | 16,6 | 6 | 25 | 14 | 58,4 | 0 | 0 | Lớp SX |
4A |
26 |
6 |
23.1 |
8 |
30.8 |
12 |
46.1 |
0 |
0 |
Lớp SX |
5A |
28 |
3 |
10.7 |
6 |
21.4 |
19 |
67.9 |
0 |
0 |
Lớp SX |
TTr | 121 |
Lớp | Tổng số HS | Tổng số HS được KT |
HTXS các nội dung học tập và rèn luyện |
HTT các nội dung học tập và rèn luyện/ HS tiêu biểu HTT |
|||
SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | ||
1A1 | 7 | 7 | 100 | 2 | 28,5 | 3 | 43,0 |
1A2 | 15 | 15 | 100 | 8 | 53,3 | 3 | 20,1 |
2A | 21 | 21 | 100 | 9 | 42,8 | 6 | 28,6 |
3A | 24 | 24 | 100 | 6 | 25 | 14 | 58,4 |
4A |
26 |
26 |
100 |
6 |
23.1 |
8 |
30.8 |
5A |
28 |
28 |
100 |
3 |
10.7 |
6 |
21.4 |
TTr | 121 | 121 | 100 | 34 | 28.1 | 40 | 33.1 |
Môn | Xếp Loại |
Khối lớp | |||||||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | |||||||||||
TS | % | Nữ | % | TS | % | Nữ | % | TS | % | Nữ | % | ||
Tiếng Việt |
HTT | 9 | 42.9 | 4 | 19.0 | 8 | 33.3 | 2 | 8.3 | 10 | 37 | 5 | 18.5 |
HT | 12 | 57.1 | 3 | 14.3 | 19 | 66.7 | 9 | 37.5 | 17 | 63 | 12 | 44.4 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Toán | HTT | 10 | 47.6 | 4 | 19.0 | 8 | 33.3 | 2 | 8.3 | 12 | 44.4 | 6 | 22.2 |
HT | 11 | 52.4 | 3 | 14.3 | 19 | 66.7 | 9 | 37.5 | 15 | 55.6 | 11 | 40.7 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đạo Đức |
HTT | 11 | 52.4 | 5 | 23.8 | 10 | 37.0 | 4 | 14.8 | 13 | 48.1 | 7 | 25.9 |
HT | 10 | 47.6 | 2 | 9.5 | 17 | 63.0 | 7 | 25.9 | 14 | 15.9 | 10 | 37.0 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
TNXH |
HTT | 12 | 57.1 | 5 | 23.8 | 14 | 51.8 | 4 | 14.8 | 13 | 48.1 | 6 | 22.2 |
HT | 9 | 42.9 | 2 | 9.5 | 13 | 48.2 | 7 | 25.9 | 14 | 15.9 | 11 | 40.7 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thủ công |
HTT | 9 | 42.9 | 4 | 19.0 | 14 | 51.8 | 4 | 14.8 | 11 | 40.7 | 6 | 22.2 |
HT | 12 | 57.1 | 3 | 14.3 | 13 | 48.2 | 7 | 25.9 | 16 | 59.3 | 11 | 40.7 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thể dục | HTT | 13 | 61.9 | 4 | 19.0 | 14 | 51.8 | 4 | 14.8 | 15 | 55.6 | 7 | 25.9 |
HT | 8 | 30.1 | 3 | 14.3 | 13 | 48.2 | 7 | 25.9 | 12 | 44.4 | 10 | 37.0 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Âm nhạc |
HTT | 12 | 57.1 | 3 | 14.3 | 12 | 51.8 | 6 | 22.2 | 13 | 48.1 | 8 | 29.6 |
HT | 9 | 42.9 | 4 | 19.0 | 15 | 48.2 | 5 | 18.5 | 14 | 15.9 | 9 | 33.3 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mĩ thuật |
HTT | 10 | 47.6 | 4 | 19.0 | 10 | 37.0 | 4 | 14.8 | 10 | 37 | 6 | 22.2 |
HT | 11 | 52.4 | 3 | 14.3 | 17 | 63.0 | 7 | 25.9 | 17 | 63 | 11 | 40.7 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tiếng Anh | HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 37 | 7 | 25.9 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 63 | 10 | 37.0 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tin học |
HTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 37 | 5 | 18.5 |
HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 63 | 12 | 44.4 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Môn | Xếp Loại |
Khối lớp | Toàn trường | ||||||||||
Lớp 4 | Lớp 5 | ||||||||||||
TS | % | Nữ | % | TS | % | Nữ | % | TS | % | Nữ | % | ||
Tiếng Việt |
HTT | 15 | 48,4 | 8 | 25,8 | 12 | 40 | 7 | 24 | 27 | 42,26 | 15 | 25 |
HT | 16 | 51,6 | 9 | 29,0 | 18 | 60 | 10 | 33 | 34 | 57,74 | 19 | 31 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Toán | HTT | 16 | 51,6 | 8 | 25,8 | 10 | 33 | 5 | 17 | 26 | 42,62 | 13 | 21,3 |
HT | 15 | 48,4 | 9 | 29,0 | 20 | 67 | 12 | 40 | 35 | 57,38 | 21 | 34,7 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đạo Đức |
HTT | 21 | 67,74 | 8 | 25,8 | 20 | 67 | 14 | 47 | 41 | 67,21 | 22 | 36 |
HT | 10 | 32,26 | 9 | 29,0 | 10 | 33 | 3 | 10 | 20 | 32,79 | 12 | 20 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
TNXH |
HTT | ||||||||||||
HT | |||||||||||||
C.HT | |||||||||||||
Kỹ thuật |
HTT | 20 | 64,5 | 8 | 25,8 | 14 | 47 | 9 | 30 | 34 | 55,73 | 17 | 28 |
HT | 11 | 35,5 | 9 | 29,0 | 16 | 53 | 8 | 27 | 27 | 44,27 | 17 | 28 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Âm nhạc |
HTT | 21 | 67,74 | 8 | 25,8 | 18 | 60 | 10 | 33 | 39 | 63,93 | 18 | 30 |
HT | 10 | 32,26 | 9 | 29,0 | 12 | 40 | 7 | 24 | 22 | 36,07 | 16 | 26 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mĩ thuật |
HTT | 18 | 58,1 | 8 | 25,8 | 15 | 50 | 11 | 37 | 33 | 54 | 19 | 31 |
HT | 13 | 41,9 | 9 | 29,0 | 15 | 50 | 6 | 20 | 28 | 46 | 15 | 25 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thể dục |
HTT | 18 | 58,1 | 8 | 25,8 | 14 | 47 | 9 | 30 | 32 | 52,4 | 17 | 28 |
HT | 13 | 41,9 | 9 | 29,0 | 16 | 53 | 8 | 27 | 29 | 47,6 | 17 | 28 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Khoa học |
HTT | 20 | 64,5 | 8 | 25,8 | 16 | 53 | 12 | 40 | 36 | 51 | 20 | 33 |
HT | 11 | 35,5 | 9 | 29,0 | 14 | 47 | 5 | 17 | 25 | 41 | 14 | 23 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
LS - ĐL | HTT | 18 | 58,1 | 8 | 25,8 | 12 | 40 | 8 | 27 | 30 | 49 | 16 | 26 |
HT | 13 | 41,9 | 9 | 29,0 | 18 | 60 | 9 | 30 | 31 | 51 | 18 | 30 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tin học |
HTT | 18 | 58,1 | 8 | 25,8 | 10 | 33 | 6 | 20 | 28 | 46 | 14 | 23 |
HT | 13 | 41,9 | 9 | 29,0 | 20 | 67 | 11 | 37 | 33 | 54 | 20 | 33 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tiếng Anh | HTT | 15 | 48,4 | 8 | 25,8 | 10 | 33 | 7 | 24 | 25 | 41 | 15 | 25 |
HT | 16 | 51,6 | 9 | 29,0 | 20 | 67 | 10 | 33 | 36 | 59 | 19 | 31 | |
C.HT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số | Tự chủ và tự học | Hợp tác | Giải quyết vấn đề và sáng tạo | Số hs KT không tham gia đánh giá xếp loại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | 8 | 13 | 0 | 10 | 11 | 0 | 7 | 14 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
100% | 38.1 | 61.9 | 47.6 | 52.7 | 33.3 | 66.7 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xếp loại năng lực đặc thù | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số | Ngôn ngữ | Tính toán | Khoa học | Thẩm mĩ | Thể chất | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | ||||||||||||||||||||||||||||
21 | 11 | 10 | 0 | 10 | 11 | 0 | 8 | 13 | 0 | 15 | 6 | 0 | 17 | 4 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
100% | 52.4 | 47.6 | 47.6 | 52.4 | 38.1 | 61.9 | 71.4 | 28.6 | 81.0 | 19.0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số | Tự phục vụ, tự quản | Hợp tác | Tự học và giải quyết vấn đề | ||||||
Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | |
116 | 70 | 46 | 0 | 60 | 56 | 0 | 54 | 62 | 0 |
100% | 60.3 | 39.7 | 0 | 51.7 | 48.3 | 46.5 | 53.4 |
Tổng số | Yêu nước | Nhân ái | Chăm chỉ | Trung thực | Trách nhiệm | ||||||||||
Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | Tốt | Đạt | CCG | |
21 | 19 | 2 | 0 | 19 | 2 | 0 | 13 | 8 | 0 | 19 | 2 | 0 | 14 | 7 | 0 |
100% | 90.5 | 9.5 | 90.5 | 9.5 | 61.9 | 38.1 | 90.5 | 9.5 | 66.7 | 33.3 |
Tổng số | Chăm học, chăm làm | Tự tin, trách nhiệm | Trung thực, kỉ luật | Đoàn kết, yêu thương | ||||||||
Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |
116 | 57 | 59 | 73 | 43 | 108 | 8 | 111 | 5 | ||||
100% | 49.1 | 50.9 | 62.9 | 37.1 | 93.1 | 6.9 | 95.7 | 4.3 |
Nội dung khen |
HT xuất sắc các nội dung HT và rèn luyện (Mức 1) | HT tốt các nội dung học tập và rèn luyện. (Mức 2) |
Cháu ngoan Bác Hồ |
35 | 47 | 137 |
STT | Nội dung | Số lượng | Diện tích |
||||||||||
I | Số phòng học/số lớp | 6/6 | |||||||||||
II | Loại phòng học | ||||||||||||
1 | Phòng học kiên cố | 6 | 48 m2/phòng | ||||||||||
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | 0 | ||||||||||
3 | Phòng học tạm | 0 | |||||||||||
4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 | |||||||||||
III | Số điểm trường lẻ | 0 | - | ||||||||||
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 4150 | |||||||||||
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1200 | |||||||||||
VI | Tổng diện tích các phòng | ||||||||||||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 6 | 228 | ||||||||||
2 | Diện tích thư viện (m2) | 48 | |||||||||||
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | - | - | ||||||||||
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 1 | 48 | ||||||||||
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 1 | 48 | ||||||||||
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 1 | 48 | ||||||||||
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | - | - | ||||||||||
8 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 1 | 24 | ||||||||||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | |||||||||||
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 11 | 1 bộ/lớp | ||||||||||
1.1 | Khối lớp 1 | 2 | 1 bộ/lớp | ||||||||||
1.2 | Khối lớp 2 | 3 | 1bộ/lớp | ||||||||||
1.3 | Khối lớp 3 | 2 | 1 bộ/lớp | ||||||||||
1.4 | Khối lớp 4 | 2 | 1 bộ/lớp | ||||||||||
1.5 | Khối lớp 5 | 2 | 1 bộ/lớp | ||||||||||
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | 0 | ||||||||||
2.1 | Khối lớp 1 | ||||||||||||
2.2 | Khối lớp 2 | ||||||||||||
2.3 | Khối lớp 3 | ||||||||||||
2.4 | Khối lớp 4 | ||||||||||||
2.5 | Khối lớp 5 | ||||||||||||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 35 | |||||||||||
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | ||||||||||||
1 | Cát xét | 2 | |||||||||||
2 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 13 | |||||||||||
3 | Laptop | 0 | |||||||||||
4 | Đàn organ Yamaha | 30 | |||||||||||
5 | Âm thanh sân khấu | 1 | |||||||||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | |||||||||
Chung | Nam/Nữ | ||||||||||||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 | 2 | 0.07 | |||||||||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | |||||||||||
Có | Không | ||||||||||||
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | + | |||||||||||
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | + | |||||||||||
XVIII | Kết nối internet | + | |||||||||||
IXV | Trang thông tin điện tử (website) của trường | + | |||||||||||
XV | Tường rào xây | + | |||||||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp GV | |||||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | T | Kh | TB | K | ||||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
17 | 10 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 6 | ||||||||||
I | Giáo viên |
10 | 7 | 3 | 0 | 0 | 6 | 4 | 9 | 9 | ||||||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | ||||||||||||||||||
1 | Tiếng dân tộc | |||||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
3 | Tin học | |||||||||||||||||
4 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
5 | Mỹ thuật | |||||||||||||||||
6 | Thể dục | |||||||||||||||||
II | Cán bộ quản lý | |||||||||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
III | Nhân viên | |||||||||||||||||
1 | NV văn thư | |||||||||||||||||
2 | NV kế toán | 1 | 1 | |||||||||||||||
3 | Thủ quỹ | kiêm | ||||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | |||||||||||||||
5 | NV thư viện | Kiêm | 1 | |||||||||||||||
6 | PCGD - XMC | kiêm | 1 | |||||||||||||||
7 | TPT Đội | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||
8 | Bảo vệ | 2 | 2 | |||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG |
||||||||||||||||||
TT | Nội dung Tổng số tiền huy động được Của các tổ chức | Số tiền | Ghi chú |
1 | Nước uống | ||
Tổng thu | 7.050.000đồng | ||
Tổng chi | 7.050.000đồng | ||
Còn tồn | 0 | ||
2 | Vệ sinh môi trường | ||
Tổng thu | 7,980,000 | ||
Tổng chi | 7,980,000 |
||
Còn tồn | 0 | ||
3 | Hoạt động học tập, phong trào và khen thưởng, khuyến học | ||
Tổng thu | 25,150,000 |
||
Tổng chi | 25,150,000 |
||
Còn tồn | 0 | ||
4 | Cải tạo cảnh quang môi trường, cơ sở vật chất | ||
Tổng thu | 7,980,000 |
||
Tổng chi | 7,980,000 |
||
Còn tồn | 0 |
Chỉ tiêu | Đơn vị tính |
Mã số | Quyết toán chi NSNN (năm tài chính n-1) |
Chi NSNN | |||
Dự toán | Ước thực hiện | ||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | |||
II | Chi thường xuyên | triệu đồng | 01 | 2.277,90 | 2.539,40 | 2.536,40 | |
2 | Giáo dục Tiểu học | triệu đồng | 02 | 2.277,90 | 2.539,40 | 2.536,40 | |
2.1 | Chia theo nguồn: | 2.277,90 | 2.539,40 | 2.536,40 | |||
2.1.1 | Nguồn NSNN | triệu đồng | 03 | 2.277,90 | 2.539,40 | 2.536,40 | |
2.1.2 | Nguồn phí, lệ phí để lại | triệu đồng | 04 | ||||
2.1.3 | Nguồn khác | triệu đồng | 05 | ||||
2.2 | Chia theo nhóm chi: | 2.277,90 | 2.539,40 | 2.536,40 | |||
2.2.1 | Chi thanh toán cá nhân | triệu đồng | 06 | 2.117,72 | 2.296,40 | 2.296,40 | |
2.2.2 | Chi hàng hóa dịch vụ | triệu đồng | 07 | 149,76 | 233,00 | 230,00 | |
2.2.3 | Chi hỗ trợ và bổ sung | triệu đồng | 08 | ||||
2.2.4 | Các khoản chi khác | triệu đồng | 09 | 10,42 | 10,00 | 10,00 | |
6 | Đào tạo khác trong nước | triệu đồng | 10 | ||||
6.1 | Chia theo nguồn: | ||||||
6.1.1 | Nguồn NSNN | triệu đồng | 11 | ||||
6.1.2 | Nguồn phí, lệ phí để lại | triệu đồng | 12 | ||||
6.1.3 | Nguồn khác | triệu đồng | 13 | ||||
6.2 | Chia theo nhóm chi: | ||||||
6.2.1 | Chi thanh toán cá nhân | triệu đồng | 14 | ||||
6.2.2 | Chi hàng hóa dịch vụ | triệu đồng | 15 | ||||
6.2.3 | Chi hỗ trợ và bổ sung | triệu đồng | 16 | ||||
6.2.4 | Các khoản chi khác | triệu đồng | 17 | ||||
7 | Đào tạo lại, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ, công chức, viên chức | triệu đồng | 18 | ||||
7.1 | Chia theo nguồn: | ||||||
7.1.1 | Nguồn NSNN | triệu đồng | 19 | ||||
7.1.2 | Nguồn phí, lệ phí để lại | triệu đồng | 20 | ||||
7.1.3 | Nguồn khác | triệu đồng | 21 | ||||
7.2 | Chia theo nhóm chi: | ||||||
7.2.1 | Chi thanh toán cá nhân | triệu đồng | 22 | ||||
7.2.2 | Chi hàng hóa dịch vụ | triệu đồng | 23 | ||||
7.2.3 | Chi hỗ trợ và bổ sung | triệu đồng | 24 | ||||
7.2.4 | Các khoản chi khác | triệu đồng | 25 | ||||
……, ngày tháng năm | |||||||
Người lập | Thủ trưởng đơn vị | ||||||
(ký tên, đóng dấu) | |||||||
PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ | ||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG VĂN NÔ | ||||||||||
|
||||||||||
DỰ TOÁN THU - CHI CÁC KHOẢN THU THỎA THUẬN GIỮA NHÀ TRƯỜNG VÀ CHA MẸ HỌC SINH NĂM HỌC 2021 - 2022 | ||||||||||
|
||||||||||
I. Các khoản thỏa thuận giữa nhà trường và cha, mẹ học sinh: | ||||||||||
1. Nước uống: | ||||||||||
1.1 Mức thu : 35.000đ/hs/kì. | ||||||||||
1. Nước uống: | ||||||||||
1.1 | Tổng thu: 35.000đ x 2 x 121 = 8.470.000đ | |||||||||
1.2 Diễn giải nội dung chi: | ||||||||||
+ Nước uống mùa hè: | ||||||||||
0,4lít/ngày x 121 HS x 22 ngày x 5 tháng x 900đ/l = 4.791.600đ | ||||||||||
+ Nước uống mùa đông: | ||||||||||
0,3lít/ngày x 121 HS x 22 ngày x 4 tháng x 900đ/l = 2.874.960đ. | ||||||||||
+ Mua bổ sung cốc uống nước: 500.000đ | ||||||||||
+ Dự phòng: 303.440đ | ||||||||||
Tổng số tiền: 7.980.000đ | ||||||||||
2. Vệ sinh môi trường: | ||||||||||
2.1 Mức thu: 35.000đ/hs/kì. | ||||||||||
Tổng thu: 35.000đ x 2 x 114 = 7.980.000đ | ||||||||||
2.2 | Diễn giải nội dung chi: | |||||||||
TT | Nội dung chi | ĐV tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||||
1 | Mua thùng đựng nước | Cái | 1 | 400.000 | 400.000 | |||||
2 | Cọ nhà vệ sinh | Cái | 8 | 25.000 | 200.000 | |||||
Chổi nhựa | Cái | 4 | 70.000 | 280.000 | ||||||
4 | Xô dội nước + xô đựng rác | Cái | 10 | 25.000 | 250.000 | |||||
5 | Bột xử lý bể phốt+ bột thông ống cống 3 lần /năm x 8 chỗ x 2 gói | Gói | 40 | 40.000 | 1.600.000 | |||||
6 | Chi mua giấy vệ sinh (2 gói/lớp/tuần x 37 tuần x 6 lớp) | Gói | 444 | 5.000 | 2.220.000 | |||||
7 | Chi mua vim vệ sinh (1,5 chai/ tuần x 37 tuần) | Chai | 55.5 | 35.000 | 1.942.500 | |||||
8 | Chi mua xà phòng rửa tay cho HS (1 bánh/tháng x 4 phòng x 9 tháng) |
Bánh | 36 | 10.000 | 360.000 | |||||
9 | Găng tay + ủng nhựa; vật tư khác phát sinh | 727.500 | ||||||||
Tổng cộng | 7.980.000 | |||||||||
KẾ TOÁN | TM. BĐ DCMHS | TM. NHÀ TRƯỜNG | ||||||||
Nguyễn Đức Thành |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn